|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上市
 | [shàngshì] | | |  | 1. đưa ra thị trường (hàng hoá bán theo mùa)。(季节性的货物)开始在市场出售。 | | |  | 六月里西红柿大量上市。 | | | một lượng cà chua đầu mùa được đưa ra thị trường trong tháng sáu. | | |  | 这是刚上市的苹果。 | | | đây là táo đầu mùa được đưa ra bán trên thị trường. | | |  | 2. đi chợ; đến chợ。到市场上。 | | |  | 上市买菜去。 | | | đi chợ mua đồ ăn. |
|
|
|
|