Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上層


[shàngcéng]
thượng tầng; tầng lớp trên; cấp trên; bậc trên。上面的一層或幾層(多指機構、組織、階層)。
上層領導。
lãnh đạo cấp trên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.