Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上層


[shàngcéng]
thượng tầng; tầng lớp trên; cấp trên; bậc trên。上面的一層或幾層(多指機構、組織、階層)。
上層領導。
lãnh đạo cấp trên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.