Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上宾


[shàngbīn]
thượng khách; khách quý。尊贵的客人。
待为上宾。
đối đãi như thượng khách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.