Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上学


[shàngxué]
1. đến trường 。到学校学习。
我每天早晨七点钟上学。
hằng ngày, tôi đến trường lúc bảy giờ sáng.
2. đi học。开始到小学学习。
这孩子上学了没有?
em bé này đã đi học chưa?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.