Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上好


[shànghǎo]
tốt nhất; rất tốt; thượng hạng; hảo hạng。顶好;最好(多指用品的质量)。
上好茶叶。
trà ngon thượng hạng.
上好的细布。
vải tốt nhất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.