Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上头


[shàngtóu]
vấn tóc; búi tóc (khi đi lấy chồng)。旧时女子未出嫁时梳辫子,临出嫁才把头发拢上去结成发髻,叫做上头。
[shàng·tou]
phía trên; ở trên; bên trên。上面。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.