Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上天


[shàngtiān]
1. lên trời; phóng lên trời。上升到天空。
人造卫星上天。
vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
2. lên thiên đàng; chầu trời (mê tín)。迷信的人指到神佛仙人所在的地方。也用做婉辞,指人死亡。
3. ông trời; trời。迷信的人指主宰自然和人类的天。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.