Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上台


[shàngtái]
1. lên sân khấu; lên bục giảng。到舞台或讲台上去。
上台表演。
lên sân khấu biểu diễn.
上台讲话。
lên bục nói chuyện.
2. nhậm chức; lên nắm quyền (ý xấu)。比喻出任官职或掌权(多含贬义)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.