Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上口


[shàngkǒu]
1. đọc thuộc lòng。指诵读诗文等纯熟时,能顺口而出。
琅琅上口。
đọc thuộc làu làu.
2. trôi chảy; dễ đọc; lưu loát (thơ văn)。诗文写得流利,读起来顺口。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.