Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上去


[shàng·qù]
1. đi lên (từ thấp đến cao)。由低处到高处去。
登着梯子上去。
leo lên thang.
2. lên; ra (dùng sau động từ, biểu thị từ thấp lên cao, từ xa đến gần, từ chủ thể đến đối tượng)。用在动词后,表示由低处向高处,或由近处向远处,或由主体向对象。
顺着山坡爬上去。
dọc theo dốc núi mà leo lên.
大家连忙迎上去。
mọi người vội vã ra đón.
把所有的力量都使上去了。
dốc toàn bộ sức lực.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.