|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上升
| [shàngshēng] | | | 1. lên cao。由低处往高处移动。 | | | 一缕炊烟袅袅上升。 | | một làn khói bếp từ từ bay lên cao. | | | 2. tăng lên; lên cao (đẳng cấp, trình độ, số lượng)。(等级、程度、数量)升高;增加。 | | | 气温上升。 | | nhiệt độ không khí lên cao. | | | 生产大幅度上升。 | | nhịp độ sản xuất tăng cao. |
|
|
|
|