Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上升


[shàngshēng]
1. lên cao。由低处往高处移动。
一缕炊烟袅袅上升。
một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
2. tăng lên; lên cao (đẳng cấp, trình độ, số lượng)。(等级、程度、数量)升高;增加。
气温上升。
nhiệt độ không khí lên cao.
生产大幅度上升。
nhịp độ sản xuất tăng cao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.