|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上升
![](img/dict/02C013DD.png) | [shàngshēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lên cao。由低處往高處移動。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一縷炊煙裊裊上升。 | | một làn khói bếp từ từ bay lên cao. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tăng lên; lên cao (đẳng cấp, trình độ, số lượng)。(等級、程度、數量)升高;增加。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 氣溫上升。 | | nhiệt độ không khí lên cao. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生產大幅度上升。 | | nhịp độ sản xuất tăng cao. |
|
|
|
|