Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上供


[shànggòng]
bày đồ cúng; lễ vật cúng; dâng cúng; dâng lễ。旧时指摆上祭祀物品。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.