Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上人


[shàngrén]
bề trên (cách gọi người tu hành một cách tôn trọng)。舊時對和尚的尊稱。
[shàng·ren]
người trên (bố mẹ, ông bà)。指父母或祖父母。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.