Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上书


[shàngshū]
1. lên lớp giảng bài (thầy giáo ở trường tư thục)。旧时指私塾先生给儿童讲授新课。
2. dâng thư (cho biết quan điểm chính trị của mình)。给地位高的人写信(多陈述政治见解)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.