Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
三角洲


[sānjiǎozhōu]
vùng châu thổ。在河流入海或入湖的地方,由于河水所含的泥沙不断淤积而形成的低平的陆地,大致成三角形。
九龙江三角洲
vùng châu thổ sông Cửu Long.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.