Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
三角


[sānjiǎo]
1. tam giác; ba góc。三角学的简称。
2. hình tam giác。形状像三角形的东西。
糖三角(食品)。
thỏi đường hình tam giác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.