Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
三朝


[sānzhāo]
1. ngày thứ ba lại mặt (sau khi cưới,cô dâu về nhà mẹ đẻ)。指新婚后第三天,舊俗這一天新婦回娘家。
2. ngày thứ ba (của trẻ sơ sinh)。指嬰兒初生后第三天,舊俗第一天為嬰兒洗三。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.