Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
三心二意


[sānxīnèryì]
Hán Việt: TAM TÂM NHỊ Ý
chần chừ; do dự; chân trong chân ngoài; không an tâm。心里想这样又想那样,形容犹豫不决或意志不坚决。
干革命不能三心二意。
làm cách mạng không thể do dự.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.