Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
三夏


[sānxià]
1. tam hạ (thu hoạch mùa hạ, trồng trọt mùa hạ, quản lí và chăm sóc mùa hạ)。夏收、夏種和夏管的統稱。
2. ba tháng hè。指夏季的三個月。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.