|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
三伏
![](img/dict/02C013DD.png) | [sānfú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tam phục; mùa nóng (chỉ thời kì nóng nhất trong năm, sơ phục: 10 ngày, tính từ canh thứ ba sau Hạ Chỉ; trung phục: 20 ngày, tính từ canh thứ tư sau Hạ Chỉ; mạt phục: 10 ngày, tính từ canh thứ nhất sau Lập Thu)。初伏、中伏、末伏的统称。 夏至后第三个庚日是初伏第一天,第四个庚日是中伏第一天,立秋后第一个庚日是末伏第一天,初伏、末 伏各十天,中伏十天或二十天。通常也指从初伏第一天到末伏第十天的一段时间。三伏天一般是一年中天 气最热时期。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mạt phục (10 ngày, tính từ canh thứ nhất sau LậpThu)。特指末伏。 |
|
|
|
|