Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丈夫


[zhàngfū]
trượng phu; đàn ông; con trai。成年男子。
大丈夫
đại trượng phu
丈夫气
khí phách đàn ông
[zhàng·fu]
chồng。男女两人结婚后,男子是女子的丈夫。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.