Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丈人


[zhàngrén]
cụ; ông cụ (tôn xưng những người già cả)。古时对老年男子的尊称。
[zhàng·ren]
cha vợ; bố vợ; nhạc phụ; ông nhạc。岳父。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.