|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丈
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 一 - Nhất | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 3 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRƯỢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trượng (đơn vị đo chiều dài, 1 trượng bằng 10 thước, 10 trượng bằng 1 dẫn.)。长度单位,10尺等于1丈,10丈等于1引。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đo đạc (đất đai)。丈量(土地)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 清丈 | | đo đạc kỹ lưỡng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 春耕前要把地丈完。 | | trước khi cày bừa vụ xuân nên hoàn tất việc đo đạc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trượng (tôn xưng những người đàn ông già cả.)。古时对老年男子的尊称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老丈 | | lão trượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chồng。丈夫(用于某些亲戚的尊称)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 姑丈(姑夫)。 | | dượng (chồng cô) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 姐丈(姐夫)。 | | anh rể | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 丈夫 ; 丈夫 ; 丈量 ; 丈母 ; 丈人 ; 丈人 |
|
|
|
|