|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
万里长城
| [wànlǐchángchéng] | | | Vạn Lý Trường Thành; Trường Thành (một công trình vĩ đại của Trung Quốc)。中国古代伟大的工程之一。始建于春秋战国(公元前770~476),今存者为明代所修建。西起甘肃嘉峪关,东到辽宁丹东鸭绿江畔的虎山口,横 亘甘肃、宁夏、陕西、山西、蒙古、河北、辽宁等地。沿线险要或交通要冲都设有关口,如山海关、居庸 关、娘子关等。简称为"长城"。 |
|
|
|
|