Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
万能


[wànnéng]
1. vạn năng; toàn năng (việc gì cũng biết)。无所不能。
2. có nhiều công dụng。有多种用途的。
万能拖拉机。
máy kéo vạn năng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.