Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
万水千山


[wànshuǐqiānshān]
muôn sông nghìn núi; khó khăn gian khổ。很多的山和水(形容路途遥远险阻)。
红军不怕远征难,万水千山只等闲。
hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, những khó khăn gian khổ chỉ là chuyện bình thường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.