|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
万水千山
 | [wànshuǐqiānshān] | | |  | muôn sông nghìn núi; khó khăn gian khổ。很多的山和水(形容路途遥远险阻)。 | | |  | 红军不怕远征难,万水千山只等闲。 | | | hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, những khó khăn gian khổ chỉ là chuyện bình thường. |
|
|
|
|