|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
万水千山
![](img/dict/02C013DD.png) | [wànshuǐqiānshān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | muôn sông nghìn núi; khó khăn gian khổ。很多的山和水(形容路途遥远险阻)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 红军不怕远征难,万水千山只等闲。 | | hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, những khó khăn gian khổ chỉ là chuyện bình thường. |
|
|
|
|