|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
万有引力
![](img/dict/02C013DD.png) | [wànyǒuyǐnlì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lực vạn vật hấp dẫn; sức hút của trái đất (cũng gọi là sức hút của Newton) gọi tắt là sức hút (Định luật)。 一切物体相互吸引的力。两个物体间引力的大小与它们质量的乘积成正比,而与物体间距离的平方成反比。这一定律是英 国科学家牛顿 (Isaac Newton) 总结出来的。物体会落到地面上,行星绕太阳运动等都是万有引力的作用。简 称引力。 |
|
|
|
|