Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
万幸


[wànxìng]
vạn hạnh; vô cùng may mắn。非常幸运(多指免于灾难)。
损失点儿东西是小事,人没有压坏,总算万幸。
thiệt hại chút ít của cải là chuyện nhỏ, người không chết là may lắm rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.