Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
万古长青


[wàngúchángqīng]
Hán Việt: VẠN CỔ TRƯỜNG THANH
bền vững trong quan hệ; muôn đời xanh tươi; quan hệ hữu nghị bền vững。永远像春天的草木一样欣欣向荣。也说万古长春。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.