|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
万万
 | [wànwàn] | | |  | 1. trăm triệu。数目,一万个万,也表示数目大。 | | |  | 2. tuyệt đối; bất kể như thế nào cũng không; dù sao cũng không; quyết (dùng trong câu phủ định)。绝对;无论如何(用于否定式)。 | | |  | 万万想不到。 | | | tuyệt đối không ngờ tới. | | |  | 万万不可粗心大意。 | | | tuyệt đối không thể hớ hênh sơ suất. |
|
|
|
|