Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mò]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 3
Hán Việt: MẶC
họ Mặc Sĩ。万俟。
Từ ghép:
万俟
Từ phồn thể: (萬)
[wàn]
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: VẠN
1. vạn; mười nghìn。数目,十个千。
2. muôn vàn; nhiều (ví với rất nhiều)。比喻很多。
万国。
nhiều nước.
万事。
nhiều việc.
3. vạn (rất, lắm, hết sức...)。极;很;绝对。
万不得已。
vạn bất đắc dĩ.
万全
vạn toàn; vẹn toàn.
万不能行。
không thể đi; chớ nên đi.
4. họ Vạn。姓。
Ghi chú: 另见ṃ
Từ ghép:
万般 ; 万变不离其宗 ; 万代 ; 万端 ; 万恶 ; 万儿八千 ; 万方 ; 万分 ; 万福 ; 万古 ; 万古长青 ; 万古霉素 ; 万贯 ; 万户侯 ; 万花筒 ; 万劫不复 ; 万金油 ; 万籁 ; 万历 ; 万马齐喑 ; 万难 ; 万能 ; 万年 ; 万年历 ; 万年青 ; 万宁 ; 万千 ; 万全 ; 万人空巷 ; 万世 ; 万事 ; 万事通 ; 万寿无疆 ; 万水千山 ; 万死 ; 万岁 ; 万万 ; 万无一失 ; 万物 ; 万象 ; 万幸 ; 万一 ; 万应锭 ; 万有引力 ; 万丈 ; 万众 ; 万众一心 ; 万状 ; 万紫千红



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.