|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
万
![](img/dict/02C013DD.png) | [mò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 一 - Nhất | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 3 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MẶC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | họ Mặc Sĩ。万俟。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 万俟 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (萬) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 一(Nhất) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VẠN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vạn; mười nghìn。数目,十个千。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. muôn vàn; nhiều (ví với rất nhiều)。比喻很多。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 万国。 | | nhiều nước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 万事。 | | nhiều việc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vạn (rất, lắm, hết sức...)。极;很;绝对。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 万不得已。 | | vạn bất đắc dĩ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 万全 | | vạn toàn; vẹn toàn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 万不能行。 | | không thể đi; chớ nên đi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Vạn。姓。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见ṃ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 万般 ; 万变不离其宗 ; 万代 ; 万端 ; 万恶 ; 万儿八千 ; 万方 ; 万分 ; 万福 ; 万古 ; 万古长青 ; 万古霉素 ; 万贯 ; 万户侯 ; 万花筒 ; 万劫不复 ; 万金油 ; 万籁 ; 万历 ; 万马齐喑 ; 万难 ; 万能 ; 万年 ; 万年历 ; 万年青 ; 万宁 ; 万千 ; 万全 ; 万人空巷 ; 万世 ; 万事 ; 万事通 ; 万寿无疆 ; 万水千山 ; 万死 ; 万岁 ; 万万 ; 万无一失 ; 万物 ; 万象 ; 万幸 ; 万一 ; 万应锭 ; 万有引力 ; 万丈 ; 万众 ; 万众一心 ; 万状 ; 万紫千红 |
|
|
|
|