Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
七十二行


[qīshíèrháng]
Hán Việt: THẤT THẬP NHỊ HÀNG
tất cả ngành nghề; bảy mươi hai nghề; hết thảy mọi nghề (chỉ các ngành nghề công, nông, thương nghiệp)。统指工、农、商等的各种行业。
七十二行,行行出状元。
nghề nào cũng có người tài.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.