|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
七十二行
![](img/dict/02C013DD.png) | [qīshíèrháng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẤT THẬP NHỊ HÀNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tất cả ngành nghề; bảy mươi hai nghề; hết thảy mọi nghề (chỉ các ngành nghề công, nông, thương nghiệp)。統指工、農、商等的各種行業。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 七十二行,行行出狀元。 | | nghề nào cũng có người tài. |
|
|
|
|