|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
七十二行
| [qīshíèrháng] | | Hán Việt: THẤT THẬP NHỊ HÀNG | | | tất cả ngành nghề; bảy mươi hai nghề; hết thảy mọi nghề (chỉ các ngành nghề công, nông, thương nghiệp)。統指工、農、商等的各種行業。 | | | 七十二行,行行出狀元。 | | nghề nào cũng có người tài. |
|
|
|
|