|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丁香
![](img/dict/02C013DD.png) | [dīngxiāng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tử đinh hương; cây tử đinh hương。落叶灌木或小乔木,叶子卵圆形或肾脏形,花紫色或白色,有香味,花冠长筒状。供观赏。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hoa tử đinh hương。这种植物的花。也叫丁香花或状紫丁香。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đinh hương。常绿乔木,叶子长椭圆形,花淡红色,果实长球形。生在热带地方。花可入药,种子可以榨丁香油,用做芳香剂。 |
|
|
|
|