Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丁字尺


[dīngzìchǐ]
thước thợ hình chữ T; thước chữ T。绘图的用具,多用木料或塑料制成,形状像丁字。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.