 | [dīng] |
 | Bộ: 一 - Nhất |
 | Số nét: 2 |
 | Hán Việt: ĐINH |
| |  | 1. con trai; tráng đinh; người trưởng thành (chỉ con trai)。成年男子。 |
| |  | 成丁 |
| | con trai đã trưởng thành |
| |  | 壮丁 |
| | tráng đinh; trai tráng. |
| |  | 2. nhân khẩu; người。指人口。 |
| |  | 添丁 |
| | sinh thêm con (trai) |
| |  | 丁口 |
| | sổ đinh; sổ hộ khẩu |
| |  | 人丁 |
| | nhân khẩu |
| |  | 3. người làm nghề gì đó。称从事某些职业的人。 |
| |  | 园丁 |
| | người làm vườn |
| |  | 4. họ Đinh。姓。 |
| |  | 5. đinh (ngôi thứ tư trong Thiên can)。天干的第四位。 |
| |  | 6. thái hạt lựu。(丁儿)蔬菜、肉类等切成的小块。 |
| |  | 黄瓜丁儿。 |
| | món dưa chuột thái hạt lựu |
| |  | 辣子炒鸡丁 |
| | món thịt gà thái hạt lựu sào ớt |
| |  | 7. gặp phải; vấp phải。遭逢;碰到。 |
| |  | 丁忧 |
| | có đại tang |
 | Từ ghép: 丁坝;丁部;丁册;丁丑;丁村人;丁当;丁当长鸣;丁点儿;丁东;丁冬;丁对;丁亥;丁艰;丁零;丁 零当啷;丁卯;丁年;丁宁;丁是丁,卯是卯;丁税;丁未;丁香;丁徭;丁忧;丁壮;丁字步;丁字尺; 丁字钢;丁字镐;丁字街;丁字梁 |
 | [zhēng] |
 | Bộ: 一(Nhất) |
 | Hán Việt: CHÊNH |
 | 书 |
| |  | chan chát; tưng tưng (từ tượng thanh, tiếng chặt cây, đánh cờ, đánh đàn...)。丁丁。象声词,形容伐木、下棋、弹琴等声音。 |
| |  | 伐木丁 |
| | tiếng đốn cây chan chát. |