Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一马当先


[yīmǎdāngxiān]
Hán Việt: NHẤT MÃ ĐƯƠNG TIÊN
đầu tàu gương mẫu; xung trận ngựa lên trước。作战时策马冲锋在前。形容领先;带头。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.