Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一马当先


[yīmǎdāngxiān]
Hán Việt: NHẤT MÃ ĐƯƠNG TIÊN
đầu tàu gương mẫu; xung trận ngựa lên trước。作战时策马冲锋在前。形容领先;带头。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.