Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一阵


[yīzhèn]
một trận; một hồi。(一阵儿)动作或情形继续的一段时间。也说一阵子。
一阵掌声
vỗ tay một hồi
一阵狂风
một trận cuồng phong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.