Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一门心思


[yīménxīn·si]
một lòng một dạ; tập trung tinh thần。一心一意;集中精神。
他一门心思搞技术革新。
anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật.
老汉在一门心思地磨着镰刀。
ông lão đang chăm chú mài liềm gặt lúa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.