Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一道


[yīdào]
cùng; cùng nhau。(一道儿)一同;一路3.。
一道走
cùng đi
一道工作
cùng làm việc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.