Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一连串


[yīliánchuàn]
liên tiếp (hành động, sự việc...)。(行动、事情等)一个紧接着一个。
一连串的胜利
thắng lợi liên tiếp
一连串的打击
đả kích liên tục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.