Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一连串


[yīliánchuàn]
liên tiếp (hành động, sự việc...)。(行动、事情等)一个紧接着一个。
一连串的胜利
thắng lợi liên tiếp
一连串的打击
đả kích liên tục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.