Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一连


[yīlián]
liên tiếp; không ngừng。副词,表示动作继续不断或情况连续发生。
一连下了三天雨。
mưa ba ngày liên tiếp
今天一连运到了四五批货。
hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.