Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一身


[yīshēn]
1. toàn thân; cả người。全身;浑身。
一身是劲
sức mạnh toàn thân
一身是胆
gan góc phi thường
2. bộ。(一身儿)一套(衣服)。
一身工作服。
bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
3. một mình。一个人。
独自一身
một thân một mình
一身二任
một mình kiêm hai chức vụ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.