|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一身
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīshēn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. toàn thân; cả người。全身;浑身。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一身是劲 | | sức mạnh toàn thân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一身是胆 | | gan góc phi thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bộ。(一身儿)一套(衣服)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一身工作服。 | | bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. một mình。一个人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 独自一身 | | một thân một mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一身二任 | | một mình kiêm hai chức vụ. |
|
|
|
|