Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一路


[yīlù]
1. trên đường; dọc đường; lên đường。在整个行程中;沿路。
一路平安
thượng lộ bình an; đi đường bình yên
一路顺风
thuận buồm xuôi gió
一路上庄稼长势很好,一片丰收景象。
dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
一路上大家说说笑笑,很热闹。
suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
2. cùng loại。同一类。
一路人
cùng một bọn; cùng loại người.
一路货
cùng một loại hàng hoá
老王是拘谨一路,小张是旷达一路。
ông Vương là người cẩn thận, cậu Trương là người khoáng đạt.
3. cùng; cùng nhau。一起(来、去、走)。
咱们一路走。
chúng ta cùng đi
我跟他一路来的。
tôi cùng đến với anh ấy.
4. liên tiếp; một mạch。一个劲儿;一直。
铝价一路下跌。
nhôm liên tiếp rớt giá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.