|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一起
 | [yīqǐ] | | |  | 1. cùng nơi; cùng một chỗ。同一个处所。 | | |  | 坐在一起 | | | cùng ngồi một chỗ | | |  | 2. cùng。一同。 | | |  | 张大叔明天进城,你一起去吧。 | | | ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé. | | |  | 3. tổng cộng; cả thảy。一共。 | | |  | 这几件东西一起多少钱? | | | tổng cộng mấy món này bao nhiêu tiền? |
|
|
|
|