Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一起


[yīqǐ]
1. cùng nơi; cùng một chỗ。同一个处所。
坐在一起
cùng ngồi một chỗ
2. cùng。一同。
张大叔明天进城,你一起去吧。
ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.
3. tổng cộng; cả thảy。一共。
这几件东西一起多少钱?
tổng cộng mấy món này bao nhiêu tiền?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.