Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一贯


[yīguàn]
nhất quán; trước sau như một (tư tưởng, tác phong...)。(思想、作风等)一向如此,从未改变。
谦虚、朴素是他一贯的作风。
khiêm tốn giản dị là tác phong xưa nay của anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.