Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一览表


[yīlǎnbiǎo]
bảng danh mục; bảng liệt kê; danh sách。说明概况的表格。
行车时间一览表
bảng liệt kê về thời gian xe chạy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.