Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一视同仁


[yīshìtóngrén]
Hán Việt: NHẤT THỊ ĐỒNG NHÂN
đối xử bình đẳng; đối xử như nhau; được xem như nhau; xem như nhau。同样看待,不分厚薄。
这些小说都一视同仁,不加区别。
các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.