|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一视同仁
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīshìtóngrén] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHẤT THỊ ĐỒNG NHÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đối xử bình đẳng; đối xử như nhau; được xem như nhau; xem như nhau。同样看待,不分厚薄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这些小说都一视同仁,不加区别。 | | các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt. |
|
|
|
|