Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一见钟情


[yījiànzhōngqíng]
Hán Việt: NHẤT KIẾN CHUNG TÌNH
nhất kiến chung tình; vừa gặp đã yêu。一见面就产生了爱情。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.